Có 4 kết quả:
粗厉 cū lì ㄘㄨ ㄌㄧˋ • 粗厲 cū lì ㄘㄨ ㄌㄧˋ • 粗粝 cū lì ㄘㄨ ㄌㄧˋ • 粗糲 cū lì ㄘㄨ ㄌㄧˋ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abrasive
(2) husky (voice)
(2) husky (voice)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) abrasive
(2) husky (voice)
(2) husky (voice)
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coarse rice
(2) coarse (of food)
(2) coarse (of food)
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) coarse rice
(2) coarse (of food)
(2) coarse (of food)